Có 1 kết quả:
夫妻相 fū qī xiàng ㄈㄨ ㄑㄧ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) similarity in features of an old couple
(2) common facial traits that show predestination to be married together
(2) common facial traits that show predestination to be married together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0